Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
ラジオ
đài radio
cái đài; cái radio
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
非国民 ひこくみん
người quên nghĩa vụ đối với tổ quốc; người không yêu nước; kẻ phản bội tổ quốc
米国民 べいこくみん
người Mỹ, dân Mỹ