Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民休養地
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng
休養 きゅうよう
sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng
国民休暇村 こくみんきゅうかむら
làng kỳ nghỉ quốc gia
国民の休日 こくみんのきゅうじつ
những người quốc gia có kỳ nghỉ ngày (tháng năm 4)
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
休養室 きゅうようしつ
phòng nghỉ dưỡng
民地 みん ち
Phần đất tiếp giáp với khu dân cư (trong xây dựng)
地民 じみん ちみん
citizens of a local area or region