Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民年金法
国民年金 こくみんねんきん
lương hưu nhà nước; hệ thống lương hưu chính phủ
国民年金基金 こくみんねんきんききん
quỹ hưu trí quốc gia
国民保護法 こくみんほごほう
luật bảo vệ người dân
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
民法 みんぽう
dân luật (luật dân sự)
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm