Các từ liên quan tới 国民新党所属の議員及び党員
党員 とういん
đảng viên.
与党議員 よとうぎいん
nhà lập pháp đảng cầm quyền
国民新党 こくみんしんとう
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)
政党員 せいとういん
thành viên của một chính đảng
平党員 ひらとういん
hàng dãy - và - sắp xếp thành viên phe (đảng)
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
民主党全国委員会 みんしゅとうぜんこくいいんかい
ủy ban Quốc gia Dân chủ.