Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民決意の標語
決意 けつい
quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm
民意 みんい
lòng dân
標語 ひょうご
biểu ngữ
国民福祉指標 こくみんふくししひょう
chỉ số phúc lợi quốc gia
語意 ごい
nghĩa của từ
語の意味 ごのいみ かたりのいみ
ý nghĩa (của) một từ
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân