Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民生活局
国民生活 こくみんせいかつ
dân sinh.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
市民生活 しみんせいかつ
cuộc sống thị dân
公民生活 こうみんせいかつ
đời sống người dân
外国生活 がいこくせいかつ
cuộc sống ở nước ngoài
国民生活金融公庫 こくみんせーかつきんゆーこーこ
National Life Finance Corporation
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
国民純生産 こくみんじゅんせいさん
sản phẩm ròng quốc gia