Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防衛軍 ぼうえいぐん
bảo vệ quân.
民事事件 みんじじけん
dân sự.
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
軍事衛生 ぐんじえーせー
vệ sinh quân đội
軍事衛星 ぐんじえいせい
vệ tinh quân sự
祖国建設防衛事業 そこくけんせつぼうえいじぎょう
Sự nghiệp xây dựng bảo vệ tổ quốc
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ