Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国渭地祇社
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
地祇 ちぎ
những thần trái đất
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
天神地祇 てんしんちぎ てんじんちぎ
các thần ở trên trời và trái đất; thiên tiên và địa tiên.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
社地 しゃち
land owned by a Shinto shrine
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.