Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国税通則法
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
通則 つうそく
quy tắc chung
法則 ほうそく
đạo luật
国税 こくぜい
thuế quốc gia.
税法 ぜいほう
luật thuế vụ
税関規則 ぜいかんきそく
điều lệ (thể lệ) hải quan.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac