Các từ liên quan tới 国立ハンセン病療養所
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
Hansen病療養所 Hansenびょーりょーよーしょ
Leper Colonies
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
療養所 りょうようじょ りょうようしょ
dưỡng đường
ハンセン病 ハンセンびょう
bệnh phong, bệnh hủi, bệnh Hansen
療養病床 りょうようびょうしょう
giường chăm sóc dài hạn, giường chủ yếu dành cho những bệnh nhân cần điều trị bệnh trong thời gian dài
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.