Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立世論調査所
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
世論調査 よろんちょうさ せろんちょうさ
cuộc thăm dò dư luận dân chúng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
電話世論調査 でんわせろんちょうさ
kiểm tra tuần tự điện thoại
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
輿論調査 よろんちょうさ
cuộc thăm dò dư luận dân chúng
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.