Các từ liên quan tới 国立中央大学附属中壢高級中学
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)