Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立保養所
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
保養所 ほようじょ ほようしょ
viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
保養 ほよう
bổ dưỡng.
国立国語研究所 こくりつこくごけんきゅうしょ
Học viện Nhật ngữ Quốc gia
保養院 ほよういん
bệnh viện điều dưỡng