Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立公衆衛生院
公衆衛生 こうしゅうえいせい
sức khoẻ cộng đồng
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
アメリカ公衆衛生局 アメリカこーしゅーえーせーきょく
dịch vụ y tế công cộng hoa kỳ
公衆衛生事業 こーしゅーえーせーじぎょー
công việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng
公衆衛生行政 こーしゅーえーせーぎょーせー
quản lý sức khỏe cộng đồng
公衆衛生看護 こーしゅーえーせーかんご
chăm sóc sức khỏe cộng đồng
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.