Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立古美術館
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
古美術 こびじゅつ
tác phẩm nghệ thuật cổ
古美術商 こびじゅつしょう
buôn đồ cổ
古美術店 こびじゅつてん
cửa hàng đồ cổ
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại