Các từ liên quan tới 国立台湾体育運動大学
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
国立大学 こくりつだいがく
trường đại học công lập
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.