Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立演芸場
演芸場 えんげいじょう
sân khấu kịch
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
演芸 えんげい
nghệ thuật diễn xuất
国立劇場 こくりつげきじょう
nhà hát quốc gia
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí