Các từ liên quan tới 国立知的障害児施設
知的障害児 ちてきしょうがいじ
trẻ thiểu năng trí tuệ
知的障害 ちてきしょうがい
thiểu năng trí tuệ; bệnh về trí não; có khiếm khuyết về trí tuệ
障害児 しょうがいじ
trẻ em khuyết tật
知的障害者 ちてきしょうがいしゃ
người tâm thần, thiểu năng trí tuệ
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
障害者授産施設 しょーがいしゃじゅさんしせつ
xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng)
育児施設 いくじしせつ
các cơ sở chăm sóc trẻ em
託児施設 たくじしせつ
cơ sở trông trẻ