障害者授産施設
しょーがいしゃじゅさんしせつ
Xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng)
障害者授産施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障害者授産施設
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
生産施設 せいさんしせつ
nông trang.
産褥障害 さんじょくしょーがい
rối loạn hậu sản
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
知的障害者 ちてきしょうがいしゃ
người tâm thần, thiểu năng trí tuệ
障害者用コミュニケーションエイド しょうがいしゃようコミュニケーションエイド
hỗ trợ giao tiếp cho người khuyết tật
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật