Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立高雄師範大学
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
大師範 だいしはん
sư phụ, võ sư
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
高等師範学校 こうとうしはんがっこう
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
国立大学 こくりつだいがく
trường đại học công lập
師範学校 しはんがっこう
trường sư phạm