Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国老
老大国 ろうたいこく
cường quốc thời xưa (ngày nay đã suy yếu)
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
北国赤海老 ほっこくあかえび ホッコクアカエビ きたぐにあかえび
con tôm kẹo (prawn)
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi