国表
くにおもて「QUỐC BIỂU」
☆ Danh từ
Đất nước tôi, quê hương tôi

国表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国表
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国内代表 こくないだいひょう
dân biến.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.