Các từ liên quan tới 国見岳 (福井県)
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
井蛙の見 せいあのけん
tầm nhìn hạn hẹp; quan điểm hạn hẹp; tầm hiểu biết hạn hẹp; kiến thức hạn hẹp
国利民福 こくりみんぷく こくりみんふく
lợi ích quốc gia và hạnh phúc nhân dân
福祉国家 ふくしこっか
nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện