国訳
こくやく「QUỐC DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Translation from a foreign language into Japanese
Bảng chia động từ của 国訳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 国訳する/こくやくする |
Quá khứ (た) | 国訳した |
Phủ định (未然) | 国訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 国訳します |
te (て) | 国訳して |
Khả năng (可能) | 国訳できる |
Thụ động (受身) | 国訳される |
Sai khiến (使役) | 国訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 国訳すられる |
Điều kiện (条件) | 国訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 国訳しろ |
Ý chí (意向) | 国訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 国訳するな |
国訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国訳
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.