海洋投棄規制条約
かいようとうききせいじょうやく
☆ Danh từ
Quy ước về hạn chế gây ô nhiễm biển

海洋投棄規制条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海洋投棄規制条約
海洋投棄 かいようとうき
sự đổ rác thải ra biển
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
国連海洋法条約 こくれんかいようほうじょうやく
Công ước liên hiệp quốc về biển
制約条件 せいやくじょうけん
giới hạn những điều kiện
投棄 とうき
sự từ bỏ; sự vứt bỏ; sự ném bỏ
棄約 きやく
làm gãy một lời hứa
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.