Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国連監視検証査察委員会
こくれんかんしけんしょうささついいんかい
un theo dõi, ủy nhiệm xác minh và kiểm tra (unmovic)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
国際監視委員会 こくさいかんしいいんかい
ủy ban giám sát quốc tế.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
監査委員 かんさいいん
kiểm toán viên giám sát; uỷ viên giám sát; thành viên ban kiểm tra
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
Đăng nhập để xem giải thích