国連規約人権委員会
こくれんきやくじんけんいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban Nhân quyền Công ước Liên hợp quốc

国連規約人権委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国連規約人権委員会
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
国連人権委員会 こくれんじんけんいいんかい
Ủy ban nhân quyền Liên Hiệp Quốc
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
国際連合人権委員会 こくさいれんごうじんけんいいんかい
Ủy ban Nhân quyền Liên hợp quốc
会員規約 かいいんきやく
quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên
国際人権規約 こくさいじんけんきやく
công ước nhân quyền quốc tế