愛国運動
あいこくうんどう「ÁI QUỐC VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Sự chuyển động yêu nước

愛国運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛国運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
愛国 あいこく
yêu nước; ái quốc
恋愛運 れんあいうん
đường tình duyên
国運 こくうん
những vận may quốc gia hoặc số mệnh
運動 うんどう
phong trào
愛国心 あいこくしん
tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước