Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国道客運台北総站
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
国運 こくうん
những vận may quốc gia hoặc số mệnh
北国 きたぐに ほっこく
những tỉnh bắc; những nước bắc
運転台 うんてんだい
ghế của lái xe, cabin của lái xe