Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国鉄ケ1形貨車
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
鉄道貨車渡し てつどうかしゃわたし
giao trên xe.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
貨物車 かもつしゃ
xe hàng.