Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
鉄道貨車渡し てつどうかしゃわたし
giao trên xe.
手コキ てコキ てこき
Công việc tay
足コキ あしコキ あしこき
kích dục bằng chân
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.