Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
鉄道貨車渡し てつどうかしゃわたし
giao trên xe.
シム
shim
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ベース用シム ベースようシム
đệm, chêm dùng cho nền móng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít