Các từ liên quan tới 国鉄タ2900形貨車
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
鉄道貨車渡し てつどうかしゃわたし
giao trên xe.
ぺタ ぺタ
hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 mũ 15)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
タ行 タぎょう タゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong tsu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
貨物車 かもつしゃ
xe hàng.