Các từ liên quan tới 国鉄マロネ40形客車
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
国鉄 こくてつ
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.