Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国鉄分割民営化
民営化 みんえいか
Tư nhân hoá+ Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.
国営化 こくえいか
sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
再国営化 さいこくえいか
tái quốc hữu hóa
郵便民営化 ゆうびんみんえいか
tư nhân hóa dịch vụ bưu chính
郵政民営化 ゆうせいみんえいか
bưu chính dân doanh hóa
民営化企業 みんえいかきぎょう
doanh nghiệp tư hữu hoá
民営 みんえい
quản lý tư nhân
国営 こくえい
quốc doanh; nhà nước