再国営化
さいこくえいか「TÁI QUỐC DOANH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tái quốc hữu hóa

Bảng chia động từ của 再国営化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再国営化する/さいこくえいかする |
Quá khứ (た) | 再国営化した |
Phủ định (未然) | 再国営化しない |
Lịch sự (丁寧) | 再国営化します |
te (て) | 再国営化して |
Khả năng (可能) | 再国営化できる |
Thụ động (受身) | 再国営化される |
Sai khiến (使役) | 再国営化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再国営化すられる |
Điều kiện (条件) | 再国営化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再国営化しろ |
Ý chí (意向) | 再国営化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再国営化するな |