Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
101キーボード 101キーボード
bàn phím 101 phím
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
101型キーボード 101がたキーボード
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
国系 こっけい
country of origin, ethnicity
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).