Các từ liên quan tới 国鉄5000形コンテナ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
国鉄 こくてつ
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
DIコンテナ DIコンテナ
vùng chứa tiêm phụ thuộc