Các từ liên quan tới 国鉄D51形蒸気機関車498号機
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự