Các từ liên quan tới 国鉄UC5形コンテナ
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
国鉄 こくてつ
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia.
Webコンテナ Webコンテナ
vùng chứa web (web container)
DIコンテナ DIコンテナ
vùng chứa tiêm phụ thuộc
コンテナ化 コンテナか
một dạng ảo hóa hệ điều hành
アウトドアキャリー&コンテナ アウトドアキャリー&コンテナ
Thùng chứa và vận chuyển ngoài trời
コンテナ船 コンテナせん
côngtenơ ship