Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国防動員法
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
国家総動員法 こっかそうどういんほう
Luật Huy động lực lượng quốc gia
動員 どういん
động viên
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
国防 こくぼう
quốc phòng; sự quốc phòng
国家公務員法 こっかこうむいんほう
(nhật bản có) dân sự quốc gia dịch vụ pháp luật (1947)
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip