Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国際文化公園都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
国際都市 こくさいとし
thành phố toàn thế giới
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
都市化 としか
Sự đô thị hóa
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.