国際株式型
こくさいかぶしきがた
Loại chứng khoán quốc tế
(quỹ đầu tư) chủ yếu cổ phiếu nước ngoài
国際株式型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際株式型
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
国内株式型 こくないかぶしきがた
(ủy thác đầu tư) chủ yếu bằng cổ phiếu trong nước
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
中国株式 ちゅーごくかぶしき
cổ phiếu trung quốc
外国株式 がいこくかぶしき
cổ phiếu nước ngoài