外国株式
がいこくかぶしき「NGOẠI QUỐC CHU THỨC」
Cổ phiếu nước ngoài
外国株式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国株式
外国株 がいこくかぶ
cổ phiếu nước ngoài
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
中国株式 ちゅーごくかぶしき
cổ phiếu trung quốc
国内株式型 こくないかぶしきがた
(ủy thác đầu tư) chủ yếu bằng cổ phiếu trong nước
国際株式型 こくさいかぶしきがた
loại chứng khoán quốc tế
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
米国預託株式 べーこくよたくかぶしき
cổ phiếu lưu ký