Các từ liên quan tới 国際標準視聴覚番号
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
国際標準図書番号 こくさいひょうじゅんとしょばんごう
mã số tiêu chuẩn quốc tế cho sách
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
国際標準化 こくさいひょうじゅんか
tiêu chuẩn hóa quốc tế
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
国際標準逐次刊行物番号 こくさいひょうじゅんちくじかんこうぶつばんごう
số sê ri tiêu chuẩn quốc tế