国際照明委員会
こくさいしょうめいいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban quốc tế về chiếu sáng (cie)

国際照明委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際照明委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
国際監視委員会 こくさいかんしいいんかい
ủy ban giám sát quốc tế.