Các từ liên quan tới 国際紛争平和的処理条約
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
国際紛争 こくさいふんそう
Tranh chấp quốc tế
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
国際条約 こくさいじょうやく
điều ước quốc tế.
平和条約 へいわじょうやく
hiệp ước hoà bình
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.