国際経済商学学生協会
こくさいけいざいしょうがくがくせいきょうかい
☆ Danh từ
Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế.

国際経済商学学生協会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際経済商学学生協会
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.