Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国際観光旅客税
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
観光旅行 かんこうりょこう
(sự tham quan) đi du lịch
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
観光立国 かんこうりっこく
quốc gia hướng về phát triển du lịch