国際通貨基金(IMF)
こくさいつうかききん(IMF)
☆ Danh từ
Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF)
国際通貨基金(IMF) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際通貨基金(IMF)
国際通貨基金 こくさいつうかききん
quỹ Tiền tệ Quốc tế
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
国際通貨 こくさいつうか
tiền tệ quốc tế (như đồng đô la, đồng bảng Anh...)
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
アジア通貨基金 あじあつうかききん
Quỹ Tiền tệ Châu Á